Cassette âm trần Daikin VRV IV – Model FXCQ-MVE
Thiết kế nhỏ gọn và hoạt động êm mang lại tiện nghi cho người sử dụng.
- Luồng gió thoải mái.
- 2 hướng thổi sẵn có, có thể được lắp đặt ở góc phòng không gian trần hẹp.
-
Thông số kỹ thuật
Tên Model FXCQ20MVE FXCQ25MVE FXCQ32MVE FXCQ40MVE Công suất làm lạnh kW 2.2 2.8 3.6 4.5 Btu/h 7,500 9,600 12,300 15,400 Công suất sưởi ấm kW 2.5 3.2 4.0 5.0 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 0.077 0.092 0.092 0.13 Sưởi ấm kW 0.044 0.059 0.059 0.097 Độ ồn
(Cao/Thấp)dB(A) 32/27 34/28 34/28 34/29 Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)mm 305 x 775 x 600 305 x 775 x 600 305 x 775 x 600 305 x 990 x 600 Tên Model FXCQ50MVE FXCQ63MVE FXCQ80MVE FXCQ125MVE Công suất làm lạnh kW 5.6 7.1 9.0 14.0 Btu/h 19,100 24,200 30,700 47,800 Công suất sưởi ấm kW 6.3 8.0 10.0 16.0 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 0.13 0.161 0.209 0.256 Sưởi ấm kW 0.097 0.126 0.176 0.223 Độ ồn
(Cao/Thấp)dB(A) 34/29 37/32 39/34 44/38 Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)mm 305 x 990 x 600 305 x 1,175 x 600 305 x 1,665 x 600 305 x 1,665 x 600 Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa.
- Độ ồn:
Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh.
Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,