Tính năng
Phin lọc có tuổi thọ cao (Không cần bảo dưỡng trong 1 năm*) là phụ kiện tiêu chuẩn.
* 8 giờ/ngày, 25 ngày/tháng. Nồng độ bụi 0.15mg/m3
- Loại 1 hướng thổi rất hiệu quả khi có nhu cầu cấp gió từ góc phòng hoặc trần giật cấp.
- Cung cấp 3 chế độ cài đặt tiêu chuẩn khác nhau, ngăn ngừa hiện tượng hút khí và bẩn trần, cơ cấu đảo gió tự động giúp phân phối gió và nhiệt độ đều khắp phòng.
- Loại 1 hướng thổi rất hiệu quả khi có nhu cầu cấp gió từ góc phòng hoặc trần giật cấp.
- Hướng thổi ngang có thể kết hợp với hộp gió cấp (tùy chọn) cho phép lắp đặt những vị trí trần giật cấp hoặc sau những vách ngăn.
Thông số kỹ thuật
Tên Model | FXKQ25MAVE | FXKQ32MAVE | FXKQ40MAVE | FXKQ63MAVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 7.1 | |
Btu/h | 9,600 | 12,300 | 15,400 | 24,200 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 8.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.066 | 0.066 | 0.076 | 0.105 |
Sưởi ấm | kW | 0.046 | 0.046 | 0.056 | 0.085 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 38/33 | 38/33 | 40/34 | 42/37 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 215 x 1,110 x 710 | 215 x 1,110 x 710 | 215 x 1,110 x 710 | 215 x 1,310 x 710 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
Chênh lệch độ cao: 0m. - Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa (Xem tài liệu kĩ thuật để biết thêm chi tiết).
- Độ ồn:
Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo từ vị trí cách dàn lạnh về phía trước 1m và hướng xuống 1m.
Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.