Máy lạnh giấu trần ống gió RD36-BM/RC36-BMD (4.0hp) -gas R22
Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh | Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển |
Tự chọn chế độ hoạt động | Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ |
Điều khiển từ xa | Chế độ hoạt động êm dịu |
Hẹn giờ hoạt động | Chế độ làm lạnh (sưởi) nhanh |
Thông số kỹ thuật | ||||
RD-BM chỉ làm lạnh; RD(H)-BM làm lạnh & sưởi | ||||
Dàn lạnh | RD36(H)-BM | RD36(H)-BMT | ||
Dàn nóng | RC36(H)-BMD | RC36(H)-BMDT | ||
Công suất lạnh / sưởi | Btu/h | 36,000/40,000 | 36,000/40,000 | |
kW | 10.6/11.8 | 10.6/11.8 | ||
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 | 380/1/50 | |
Công suất điện | W | 4,023/3,859 | 4,008/3,934 | |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 2.63 | 2.64 | |
3.11 | 3.05 | |||
Năng suất tách ẩm | L/h | 3.8 | 3.8 | |
Dòng điện định mức | A | 21.0/22.0 | 7.9/7.4 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 2,400/2,200/2,000 | 2,400/2,200/2,000 | |
Ngoại áp suất tĩnh | Pa | 150 | 150 | |
Loại máy nén | – | Scroll | Scroll | |
Gas R22 | gr | 2,100 | 2,000 | |
Ống | Ống gas lỏng | Ømm | 9.5 | 9.5 |
Ống gas hơi | Ømm | 19.1 | 19.1 | |
Ống nước xả | Ømm | 25 | 25 | |
Chiều dài ống tương đương max. | m | 50 | 50 | |
Chiều cao ống max. | m | 20 | 20 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 51/50/46 | 51/50/46 |
Dàn nóng | dB(A) | 59 | 56 | |
Kích thước | Dàn lạnh | mm | 856x690x400 | 856x690x400 |
Dàn nóng | mm | 895x862x313 | 895x862x313 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 47 | 47 |
Dàn nóng | kg | 79/87 | 75/81 |