Tính năng – chức năng chính của Máy lạnh âm trần LG / Điều hòa âm trần cassette LG:
Điều hòa âm trần Cassette LG chính hãng được sử dụng cho nhiều đối tượng công trình với những chức năng riêng biệt.
Do có hình thức đẹp mắt và nhiều tính năng nổi trội nên rất phù hợp để lắp đặt cho các công trình như, nhà hàng, khách sạn, văn phòng làm việc hay những khu căn hộ cao cấp.
Máy lạnh âm trần Cassette có hệ thống lọc khí Plasma có thể loại bỏ những hạt bụi li ti, chất gây ô nhiễm, lông thú nuôi một cách dễ dàng. hai cảm biến nhiệt độ trong phòng cung cấp thông số nhiệt độ điều khiển cho người sử dụng. Gió sẽ được cấp đến khắp phòng nhờ chức năng đảo cánh gió. Chiều dài đường ống và chênh lệch độ cao vượt trội.
Lắp đặt nhanh, dễ dàng và sử dụng thuận tiện nhờ các thiết bị điều khiển từ xa. Ngoài ra chức năng tự khởi động lại do nguồn điện bị lỗi đột ngột và chức năng làm lạnh nhanh cũng chính là ưu điểm vượt trội của dòng máy này.
Máy lạnh âm trần Cassette (Inverter) có hệ thống hoạt động tiên tiến. Khi đã đạt được nhiệt độ mong muốn, các đơn vị biến tần của điều hòa âm trần Cassette điều chỉnh và liên tục thay đổi tốc độ máy nén để duy trì nhiệt độ đảm bảo sự thoải mái của người dùng. Khả năng tiết kiệm điện năng vượt trội lên đến 3.65 EER, làm lạnh nhanh hơn đến 30% để đạt được nhiệt độ mong muốn và hệ thống hoạt động êm, hạn chế tiếng ồn.
Đặc biệt chế độ ban đêm càng khiến cho không gian trở nên êm hơn. Thiết kế nhỏ gọn hơn giúp việc lắp đặt dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18,000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1,53 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 30 |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 15 |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 3.45 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | ATNQ18GPLE6 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 840 x 840 x 204 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 19.6 kg |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 950 x 950 x 25 mm |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | ATUQ18GPLE6 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 770 x 545 x 288 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 33.4kg |