Máy lạnh âm trần Panasonic CU/CS-D43DB4H5 – Công suất 5.0HP
– Chức năng định thời gian trọn tuần (chỉ với bộ điều khiển có dây)
– Bộ định thời gian Bật / Tắt 24 giờ
– Chế độ khử mùi
– Khởi động lại ngẫu nhiên
– Ba kiểu chỉnh hướng gió nâng cao mức độ thoải mái
– Chức năng Auto Fan (quạt tự động)
– Chức năng khử ẩm (Dry)
– Chức năng tự kiểm tra lỗi
– Tấm lọc Super Alleru-buster
– Chọn cảm biến nhiệt độ chính (chỉ với bộ điều khiển có dây)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh | : | R22 |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 43.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2,77 – 2,71 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 19.05 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 40 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 20 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 2.77 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | CS-D43DB4H5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 288 x 840 x 840 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 30 (kg) |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 45 x 950 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 4.5 (kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | CU-D43DB4H5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 1.170 x 900 x 320 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 83 (kg) |