Máy lạnh âm trần Panasonic CU/CS-PC18DB4H – Công suất 2.0HP – 2.0 Ngựa
– Chức năng định thời gian trọn tuần (chỉ với bộ điều khiển có dây)
– Bộ định thời gian Bật / Tắt 24 giờ
– Chế độ khử mùi
– Khởi động lại ngẫu nhiên
– Ba kiểu chỉnh hướng gió nâng cao mức độ thoải mái
– Chức năng Auto Fan (quạt tự động)
– Chức năng khử ẩm (Dry)
– Chức năng tự kiểm tra lỗi
– Tấm lọc Super Alleru-buster
– Chọn cảm biến nhiệt độ chính (chỉ với bộ điều khiển có dây)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh | : | R22 |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.100 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1,72 – 1,85 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 25 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 7.5 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 3.08 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | CS-PC18DB4H |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 260 x 575 x 575 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 19 (kg) |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 51 x 700 x 700 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 2.5 (kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | CU-PC18DB4H |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 750 x 875 x 345 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 56 (kg) |