Tính năng nổi bật của máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ18MV1V
Dòng máy lạnh Daikin FDBNQ18MV1V thuộc dòng máy nối ống gió với hệ thống được điều khiển hoàn toàn từ xa, máy dễ dàng tăng cường sự sảng khoái, với những đường ống đã được thi công trước đó, hơn nữa có thể dễ dàng thiết kế đường ống riêng theo ý thích của từng khách hàng để có thể tùy chỉnh các áp suất từ phía bên ngoài không gian.
Khả năng thiết kế gọn nhẹ dễ dàng di chuyển giúp máy lắp đặt dễ dàng tại mọi vị trí trong gia đình, khả năng tùy chỉnh hệ thống để có thể kết nối đến các hệ thống máy lạnh trong tâm trong gia đình, máy hoạt động với khả năng gây tiếng ồn thấp, dễ dàng bảo trì và sửa chữa máy.
Quá trình hoạt động của máy tùy vào từng model khác nhau mà khả năng phát ra tiếng ồn cũng khác nhau. Theo tiêu chuẩn thông thường, các dàn lạnh của máy có độ ồn giao động từ 32dbA đến khoảng 45dbA, các dàn nóng của máy có độ ồn giao động từ 48dbA đến khoảng 58dbA.
Dàn tản nhiệt của máy được tích hợp tính năng chống ăn mòn cao, giúp nâng cao tuổi thọ hoạt động của máy, chống lại các tác nhân gây ô nhiễm trong không khí như muối biển, bụi bẩn bằng công nghệ hiện đại Acryl dùng trong quá trình trao đổi nhiệt tại các dàn nóng.
Máy sử dụng gas lạnh R410A tiên tiến, tất cả dàn lạnh của máy đều được nối ống gió tĩnh với áp suất thấp theo mong muốn của khách hàng, đây chính là một trong những sự lựa chọn hàng đầu của những căn hộ, khu chung cư, tạo ra được không gian sống yên tĩnh và đẹp theo khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.700 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 5.2 KW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 30 mm |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 15 m |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FDBNQ18MV1 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 260 x 900 x 580 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 25 (kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | RNQ18MV1 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 595 x 845 x 300 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 40 (kg) |